Hiện nay có rất nhiều hình thức marketing mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp. Một trong số đó là Performance Marketing. Vậy Performance Marketing là gì? Cách thức hoạt động ra sao? Hãy cùng PVM khám phá chi tiết ngay sau đây.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing (hay tiếp thị dựa trên hiệu suất) là một hình thức của Digital Marketing mà doanh nghiệp sẽ trả tiền cho các đơn vị truyền thông, Agency hay publisher khi hoàn thành một kết quả cụ thể nào đó như tạo ra các lead, bán hàng, click chuột,…
Performance Marketing hoạt động như thế nào?
Performance Marketing hoạt động có sự tham gia của 4 nhóm đối tượng khác nhau. Mỗi nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết quả cuối cùng.
1. Retailers và Merchants
Advertisers – người quảng cáo là các nhà bán lẻ hoặc công ty thương mại điện tử muốn quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình qua đối tác liên kết (Affiliate Partners) hoặc nhà xuất bản (Publishers).
Các doanh nghiệp bán lẻ và sàn thương mại điện tử trong các lĩnh vực như thời trang, may mặc, F&B, sức khỏe, thể thao, sắc đẹp,… có thể đạt thành công lớn khi áp dụng mô hình Performance Marketing. Bởi vì hiện nay người tiêu dùng thường tin tưởng vào lời giới thiệu từ influencers (người có ảnh hưởng) và người dùng khác, nhất là ở giai đoạn tìm hiểu và nghiên cứu mua hàng.
2. Affiliates và Publishers
Affiliates và publishers là các đối tác marketing trong Performance Marketing. Họ nhận nhiệm vụ quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu từ các doanh nghiệp và nhận hoa hồng từ đó.
Affiliates và publishers tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như website đánh giá sản phẩm, blog, tạp chí trực tuyến, website cung cấp mã giảm giá…
Influencers cũng là một dạng publisher, họ thực hiện việc quảng bá thông qua blog, nhóm và các trang mạng xã hội của mình. Họ chia sẻ những trải nghiệm cá nhân, hướng dẫn và những đánh giá đáng tin cậy với người theo dõi, nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm. Ngoài ra, họ còn kèm theo các ưu đãi hoặc quà tặng đặc biệt cho những người theo dõi họ.
3. Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms
Các nền tảng theo dõi của bên thứ ba cùng mạng lưới đối tác liên kết hoạt động như một “sàn giao dịch”, kết nối doanh nghiệp với đối tác liên kết và thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Cung cấp các công cụ như text link, banner.
- Theo dõi, quản lý thông tin khách hàng tiềm năng (leads), số lần nhấp chuột (click) và tỷ lệ chuyển đổi.
- Đóng vai trò trung gian trong việc thanh toán hoa hồng (tương tự như ngân hàng).
- Giải quyết các vấn đề tranh chấp có thể xảy ra giữa hai bên.
4. Affiliate Managers và OPMs
Một số advertiser hoặc network còn có nhân viên chuyên môn chịu trách nhiệm hỗ trợ các vấn đề liên quan đến đối tác liên kết. Ví dụ như đề xuất phương thức quảng bá sản phẩm, công cụ quảng bá, các từ khóa có hiệu quả và giải quyết các vấn đề liên quan đến kỹ thuật.
Ngoài ra, công ty cũng có thể thuê các đơn vị chuyên quản lý đối tác liên kết (Affiliate Agency) để quản lý toàn bộ chương trình hoặc hỗ trợ cho đội ngũ trong nội bộ công ty, nhờ vào chuyên môn và mạng lưới đối tác liên kết sẵn có.
Những loại hình thanh toán Performance Marketing
Một số loại hình thanh toán được sử dụng trong Performance Marketing đó là:
CPM (Cost per mile)
Chi phí phải trả cho mỗi 1000 lượt hiển thị. Loại quảng cáo này thường có chi phí thấp vì khả năng tương tác không cao (hoặc ít nhất là không thể dự đoán trước được).
CPC (Cost per click)
Chi phí cần trả cho mỗi lượt nhấp chuột. Quảng cáo này thường được sử dụng trong trường hợp bạn muốn tăng lượng traffic đến website.
CPE (Cost per engagement)
Chi phí cho mỗi tương tác. Tương tác có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, thường là lượt thích, lượt bình luận hoặc lượt chia sẻ.
CPL (Cost per lead)
Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng, có nghĩa là đối tượng có phản hồi hoặc thực hiện hành động thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm của bạn, chẳng hạn như điền vào form thông tin để bạn có thể liên lạc lại.
CPS (Cost per sale)
Chi phí cho mỗi đơn hàng được thực hiện. Bạn chỉ trả tiền khi có đơn hàng được hoàn thành. Đây là loại quảng cáo đắt nhất nhưng lại được ưa chuộng vì mang lại hiệu quả.
CPA (Cost per acquisition)
CPA bao gồm tất cả các hình thức vừa kể trên. Bạn sẽ trả tiền cho mỗi đơn hàng, mỗi lượt nhấp chuột hoặc mỗi lượt điền form,…
Các hình thức Performance Marketing hiện nay
- Native advertising
- Sponsored content
- Affiliate Marketing
- Social Media Marketing
- Search Engine Marketing
Có một số hình thức Performance Marketing phổ biến hiện nay, bao gồm:
Native advertising
Native advertising tạo cơ hội thu hút sự nhấp chuột từ khách hàng mục tiêu của bạn trên các website mà họ truy cập. Đây chính là một hình thức quảng cáo trả phí. Tuy nhiên, native ads không giống như display ads hay banner ads. Thay vào đó, nó được thiết kế sao cho phù hợp với hình thức và chức năng tự nhiên của website mà nó được đặt, ví dụ như trang tin tức hoặc mạng xã hội.
Hình thức thanh toán thông thường cho native advertising là CPM và CPC.
Sponsored content
Sponsored content thường được sử dụng bởi các influencers và website nội dung để giới thiệu và quảng bá cho các thương hiệu hoặc sản phẩm. Những người này sẽ đăng tải bài viết để được nhận thù lao.
Hình thức thanh toán cho sponsored content có thể là sản phẩm miễn phí hoặc thanh toán dựa trên CPA, CPC hoặc CPM.
Affiliate Marketing
Affiliate Marketing hay tiếp thị liên kết có thể được hiểu một cách đơn giản là một hình thức “môi giới” sản phẩm.
Trong Affiliate Marketing, bạn sẽ yêu cầu một bên là publisher giúp bạn bán sản phẩm. Sản phẩm đó sẽ được gắn kết với một đường link riêng, nếu publisher đạt được đơn hàng hoặc có được khách hàng tiềm năng (leads) hoặc lượt nhấp chuột (clicks) thông qua đường link đó thì họ sẽ nhận được hoa hồng từ bạn.
Hình thức thanh toán trong Affiliate Marketing thường được doanh nghiệp ưa thích là CPA. Ngoài ra, còn có CPC và CPM.
Social Media Marketing
Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Pinterest hoặc Instagram,… là một cách để tăng lượng traffic và nâng cao nhận diện về thương hiệu.
Trên các mạng xã hội, các số liệu được đo lường thường tập trung vào lượt tương tác (engagement), bao gồm lượt thích, lượt nhấp và mua hàng.
Search Engine Marketing
Search Engine Marketing có nghĩa là tiếp thị sử dụng các công cụ tìm kiếm. Hình thức này có hai dạng là: Tự nhiên (Organic) và trả phí (Paid).
Dạng trả phí (Paid Search) là khi có người nhấp vào quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing,… thì người quảng cáo phải trả tiền.
Dạng tự nhiên (Organic Search) thì sử dụng các phương pháp không trả tiền như thực hiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), dựa vào những thuật toán riêng của công cụ tìm kiếm để đưa bài viết xuất hiện ở thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm.
Có nên sử dụng Performance Marketing?
Performance Marketing mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp khi áp dụng vào kế hoạch tiếp thị. Cụ thể:
- Thay vì tự xây dựng thương hiệu, bạn có thể hợp tác với các bên thứ ba, tận dụng đối tượng và ngân sách của họ để tăng lượng traffic, tương tác và thị phần của bạn.
- Với hình thức thanh toán theo hành động hoàn thành, bạn giảm rủi ro và thường có CPA thấp hơn, ROI cao hơn so với các hình thức khác, từ đó giúp tiết kiệm ngân sách marketing.
- Kế hoạch Performance Marketing sẽ được theo dõi, đo lường và đánh giá một cách rõ ràng, minh bạch.
- Bạn có thể xác định nguồn gốc của đơn hàng và nhận biết được kênh cũng như đối tác nào mang lại hiệu quả tốt, từ đó đầu tư nhiều vào đó
Performance Marketing có ưu và nhược điểm như thế nào?
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Performance Marketing.
Ưu điểm
- Dễ theo dõi hiệu suất: Mục tiêu của các chiến dịch Performance Marketing là theo dõi và đo lường hiệu quả. Nhờ vào các công cụ phân tích dữ liệu đặc biệt dành cho những Marketer theo hình thức này, việc theo dõi tiến độ của các chiến dịch và điều chỉnh chúng để đạt được kết quả tốt trở nên dễ dàng.
- Rủi ro thấp: Ở mọi giai đoạn trong chiến dịch Performance Marketing, các Marketer đều nắm rõ được tình hình. Điều này giúp họ thuận lợi trong việc tối ưu hóa và giảm thiểu rủi ro khi cần thiết. Từ đó giúp thời gian triển khai dự án cũng được rút ngắn.
- Tập trung vào ROI: Performance Marketing luôn tập trung vào lợi tức đầu tư (ROI). Vì vậy, nó tập trung cải thiện hiệu quả của ngân sách đã đầu tư vào marketing. Điều này đảm bảo rằng các chiến dịch Performance liên tục hướng tới kết quả tốt hơn, góp phần tăng cường thương hiệu trên tất cả các chỉ số. Bên cạnh đó, nó còn giúp mở rộng số lượng khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.
Nhược điểm
Performance Marketing có thể giúp doanh nghiệp biết cách sử dụng ngân sách marketing một cách hiệu quả và hợp lý. Tuy nhiên, để vận hành một chiến dịch Performance Marketing thành công không hề đơn giản. Việc không áp dụng đúng có thể khiến Performance Marketing trở thành một khoảng trống lớn, tiêu tốn tiền mà không thu được kết quả.
Việc chi tiền vào quảng cáo mà không đo CPS (Cost per Sale) hoặc CPL (Cost per Lead) cao nhưng toàn thu về lead không chất lượng, không mang lại chuyển đổi là những tình huống rất hay xảy ra.
Ngoài ra, còn rủi ro khi các publisher hoặc agency làm việc không đúng quy định, gian lận và làm sai số liệu, gây thiệt hại cho doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp không hiểu rõ về Digital, Performance Marketing và chỉ biết chi tiền cho nhân viên chạy quảng cáo, publisher hay agency mà không kiểm soát được, có thể dễ dàng gặp rủi ro.
Cách để bắt đầu một chiến dịch Performance Marketing
Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch, việc quan trọng đầu tiên là thiết lập mục tiêu. Mục tiêu có thể là tạo nhận thức về việc bán sản phẩm hoặc thương hiệu. Đặt mục tiêu trước khi bắt đầu là điều quan trọng nhất. Nhiều nền tảng quảng cáo yêu cầu bạn đặt mục tiêu trước khi tiến hành tạo quảng cáo hoặc thiết lập chiến dịch. Mục tiêu chiến dịch sẽ xác định nơi hiển thị quảng cáo, đối tượng nhìn thấy quảng cáo và những yếu tố quan trọng khác để đạt được thành công.
Các mục tiêu phổ biến trong Digital Marketing đó là:
- Tăng lượng truy cập cho website.
- Tăng số lượt truy cập từ người dùng mới và khách hàng hiện tại.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Tăng doanh số bán hàng.
Khi bạn đã thiết lập được mục tiêu cho chiến dịch của mình, bạn có thể sử dụng các nền tảng quảng cáo để bắt đầu tạo ra các chiến dịch hướng đến mục tiêu cụ thể đó.
Sau khi khởi chạy, quy trình kế hoạch tiếp theo đó là:
- Theo dõi và thu thập dữ liệu từ chiến dịch ngay từ khi chúng bắt đầu khởi chạy. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa từng chiến dịch cụ thể và tìm ra nguồn quảng cáo hiệu quả nhất.
- Phân tích dữ liệu và số liệu thống kê để xác định các nguồn lưu lượng truy cập tốt nhất. Từ đó phân bổ nguồn ngân sách quảng cáo một cách phù hợp.
- Sử dụng chiến dịch Performance Marketing nhằm mục tiêu tăng doanh thu và lợi nhuận từ đầu tư.
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ Performance Marketing là gì và cách thức hoạt động của nó. Từ đó có thể xây dựng một chiến lược Performance Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn. Chúc bạn thành công.